Gói KidsPath Go 3 năm
KidsPath tự hào mang đến chương trình giáo dục sớm toàn diện dành cho trẻ từ 0–6 tuổi, dựa trên ...
Show more
Instructor
KidsPath
1.135
Students
enrolled
- Description
- Curriculum
Khoá học bao gồm:
- Tráo thẻ (Việt – Anh – Trung – Hàn – Nhật – Pháp), mỗi ngôn ngữ gồm 26 chủ đề bài học khác nhau, mỗi chủ đề có từ 10 – 30 từ vựng dưới dạng thẻ hình ảnh sinh động
- Toán não phải (Anh – Việt), gồm các nội dung: Số đếm: Dot chấm – Chữ số – Con số – Hình và các phép toán dot cơ bản: cộng, trừ, nhân, chia
- Bảng chữ cái (Anh – Việt): tiếng Anh gồm 26 chữ cái và tiếng Việt gồm 29 chữ cái
- Tặng Luyện mắt: phát triển khả năng quan sát nhanh, tăng tốc độ xử lý hình ảnh và rèn luyện phản xạ thị giác
- Tặng KidsPath Plus: hơn 70+ bài học bổ sung Hình và âm thanh 6 ngôn ngữ (Anh – Việt – Pháp – Hàn – Nhật – Trung) giúp bé xác định mối liên hệ giữa từ, hình ảnh và âm thanh
Luyện mắt
-
1Luyện mắt - Bài 01
-
2Luyện mắt - Bài 02
-
3Luyện mắt - Bài 03
-
4Luyện mắt - Bài 04
-
5Luyện mắt - Bài 05
-
6Luyện mắt - Bài 06
-
7Luyện mắt - Bài 07
-
8Luyện mắt - Bài 08
-
9Luyện mắt - Bài 09
-
10Luyện mắt - Bài 10
-
11Luyện mắt - Bài 11
-
12Luyện mắt - Bài 12
-
13Luyện mắt - Bài 13
-
14Luyện mắt - Bài 14
-
15Luyện mắt - Bài 15
-
16Luyện mắt - Bài 16
-
17Luyện mắt - Bài 17
-
18Luyện mắt - Bài 18
-
19Luyện mắt - Bài 19
-
20Luyện mắt - Bài 20
Tráo thẻ tiếng Việt
-
21Bài 01 - Gia đình
-
22Bài 02 - Màu sắc
-
23Bài 03 - Hành tinh
-
24Bài 04 - Hình dạng
-
25Bài 05 - Thực phẩm
-
26Bài 06 - Thực vật
-
27Bài 07 - Đồ dùng văn phòng
-
28Bài 08 - Thiên tai
-
29Bài 09 - Động vật nuôi
-
30Bài 10 - Nhạc cụ
-
31Bài 11 - Thời tiết
-
32Bài 12 - Động vật
-
33Bài 13 - Cơ sở hạ tầng p1
-
34Bài 14 - Cơ sở hạ tầng p2
-
35Bài 15 - Trái cây p1
-
36Bài 16 - Trái cây p2
-
37Bài 17 - Trái cây p3
-
38Bài 18 - Đồ dùng học tập p1
-
39Bài 19 - Đồ dùng học tập p2
-
40Bài 20 - Phương tiện giao thông p1
-
41Bài 21 - Phương tiện giao thông p2
-
42Bài 22 - Rau củ p1
-
43Bài 23 - Rau củ p2
-
44Bài 24 - Cờ các nước p1
-
45Bài 25 - Cờ các nước p2
-
46Bài 26 - Thể thao p1
-
47Bài 27 - Thể thao p2
-
48Bài 28 - Nghề nghiệp p1
-
49Bài 29 - Nghề nghiệp p2
-
50Bài 30 - Loài hoa p1
-
51Bài 31 - Loài hoa p2
-
52Bài 32 - Hành động p1
-
53Bài 33 - Hành động p2
-
54Bài 34 - Giáng sinh p1
-
55Bài 35 - Giáng sinh p2
-
56Bài 36 - Động vật hoang dã p1
-
57Bài 37 - Động vật hoang dã p2
-
58Bài 38 - Bộ phận cơ thể p1
-
59Bài 39 - Bộ phận cơ thể p2
-
60Bài 40 - Bộ phận cơ thể p3
Tráo thẻ tiếng Anh
-
61Bài 01 - Gia đình
-
62Bài 02 - Màu sắc
-
63Bài 03 - Hành tinh
-
64Bài 04 - Hình dạng
-
65Bài 05 - Thực phẩm
-
66Bài 06 - Thực vật
-
67Bài 07 - Đồ dùng văn phòng
-
68Bài 08 - Thiên tai
-
69Bài 09 - Động vật nuôi
-
70Bài 10 - Nhạc cụ
-
71Bài 11 - Thời tiết
-
72Bài 12 - Động vật
-
73Bài 13 - Cơ sở hạ tầng p1
-
74Bài 14 - Cơ sở hạ tầng p2
-
75Bài 15 - Trái cây p1
-
76Bài 16 - Trái cây p2
-
77Bài 17 - Trái cây p3
-
78Bài 18 - Đồ dùng học tập p1
-
79Bài 19 - Đồ dùng học tập p2
-
80Bài 20 - Phương tiện giao thông p1
-
81Bài 21 - Phương tiện giao thông p2
-
82Bài 22 - Rau củ p1
-
83Bài 23 - Rau củ p2
-
84Bài 24 - Cờ các nước p1
-
85Bài 25 - Cờ các nước p2
-
86Bài 26 - Thể thao p1
-
87Bài 27 - Thể thao p2
-
88Bài 28 - Nghề nghiệp p1
-
89Bài 29 - Nghề nghiệp p2
-
90Bài 30 - Loài hoa p1
-
91Bài 31 - Loài hoa p2
-
92Bài 32 - Hành động p1
-
93Bài 33 - Hành động p2
-
94Bài 34 - Giáng sinh p1
-
95Bài 35 - Giáng sinh p2
-
96Bài 36 - Động vật hoang dã p1
-
97Bài 37 - Động vật hoang dã p2
-
98Bài 38 - Bộ phận cơ thể p1
-
99Bài 39 - Bộ phận cơ thể p2
-
100Bài 40 - Bộ phận cơ thể p3
Tráo thẻ tiếng Trung
-
101Bài 01 - Gia đình
-
102Bài 02 - Màu sắc
-
103Bài 03 - Hành tinh
-
104Bài 04 - Hình dạng
-
105Bài 05 - Thực phẩm
-
106Bài 06 - Thực vật
-
107Bài 07 - Đồ dùng văn phòng
-
108Bài 08 - Thiên tai
-
109Bài 09 - Động vật nuôi
-
110Bài 10 - Nhạc cụ
-
111Bài 11 - Thời tiết
-
112Bài 12 - Động vật
-
113Bài 13 - Cơ sở hạ tầng p1
-
114Bài 14 - Cơ sở hạ tầng p2
-
115Bài 15 - Trái cây p1
-
116Bài 16 - Trái cây p2
-
117Bài 17 - Trái cây p3
-
118Bài 18 - Đồ dùng học tập p1
-
119Bài 19 - Đồ dùng học tập p2
-
120Bài 20 - Phương tiện giao thông p1
-
121Bài 21 - Phương tiện giao thông p2
-
122Bài 22 - Rau củ p1
-
123Bài 23 - Rau củ p2
-
124Bài 24 - Cờ các nước p1
-
125Bài 25 - Cờ các nước p2
-
126Bài 26 - Thể thao p1
-
127Bài 27 - Thể thao p2
-
128Bài 28 - Nghề nghiệp p1
-
129Bài 29 - Nghề nghiệp p2
-
130Bài 30 - Loài hoa p1
-
131Bài 31 - Loài hoa p2
-
132Bài 32 - Hành động p1
-
133Bài 33 - Hành động p2
-
134Bài 34 - Giáng sinh p1
-
135Bài 35 - Giáng sinh p2
-
136Bài 36 - Động vật hoang dã p1
-
137Bài 37 - Động vật hoang dã p2
-
138Bài 38 - Bộ phận cơ thể p1
-
139Bài 39 - Bộ phận cơ thể p2
-
140Bài 40 - Bộ phận cơ thể p3
Tráo thẻ tiếng Hàn
-
141Bài 01 - Gia đình
-
142Bài 02 - Màu sắc
-
143Bài 03 - Hành tinh
-
144Bài 04 - Hình dạng
-
145Bài 05 - Thực phẩm
-
146Bài 06 - Thực vật
-
147Bài 07 - Đồ dùng văn phòng
-
148Bài 08 - Thiên tai
-
149Bài 09 - Động vật nuôi
-
150Bài 10 - Nhạc cụ
-
151Bài 11 - Thời tiết
-
152Bài 12 - Động vật
-
153Bài 13 - Cơ sở hạ tầng p1
-
154Bài 14 - Cơ sở hạ tầng p2
-
155Bài 15 - Trái cây p1
-
156Bài 16 - Trái cây p2
-
157Bài 17 - Trái cây p3
-
158Bài 18 - Đồ dùng học tập p1
-
159Bài 19 - Đồ dùng học tập p2
-
160Bài 20 - Phương tiện giao thông p1
-
161Bài 21 - Phương tiện giao thông p2
-
162Bài 22 - Rau củ p1
-
163Bài 23 - Rau củ p2
-
164Bài 24 - Cờ các nước p1
-
165Bài 25 - Cờ các nước p2
-
166Bài 26 - Thể thao p1
-
167Bài 27 - Thể thao p2
-
168Bài 28 - Nghề nghiệp p1
-
169Bài 29 - Nghề nghiệp p2
-
170Bài 30 - Loài hoa p1
-
171Bài 31 - Loài hoa p2
-
172Bài 32 - Hành động p1
-
173Bài 33 - Hành động p2
-
174Bài 34 - Giáng sinh p1
-
175Bài 35 - Giáng sinh p2
-
176Bài 36 - Động vật hoang dã p1
-
177Bài 37 - Động vật hoang dã p2
-
178Bài 38 - Bộ phận cơ thể p1
-
179Bài 39 - Bộ phận cơ thể p2
-
180Bài 40 - Bộ phận cơ thể p3
Tráo thẻ tiếng Nhật
-
181Bài 01 - Gia đình
-
182Bài 02 - Màu sắc
-
183Bài 03 - Hành tinh
-
184Bài 04 - Hình dạng
-
185Bài 05 - Thực phẩm
-
186Bài 06 - Thực vật
-
187Bài 07 - Đồ dùng văn phòng
-
188Bài 08 - Thiên tai
-
189Bài 09 - Động vật nuôi
-
190Bài 10 - Nhạc cụ
-
191Bài 11 - Thời tiết
-
192Bài 12 - Động vật
-
193Bài 13 - Cơ sở hạ tầng p1
-
194Bài 14 - Cơ sở hạ tầng p2
-
195Bài 15 - Trái cây p1
-
196Bài 16 - Trái cây p2
-
197Bài 17 - Trái cây p3
-
198Bài 18 - Đồ dùng học tập p1
-
199Bài 19 - Đồ dùng học tập p2
-
200Bài 20 - Phương tiện giao thông p1
-
201Bài 21 - Phương tiện giao thông p2
-
202Bài 22 - Rau củ p1
-
203Bài 23 - Rau củ p2
-
204Bài 24 - Cờ các nước p1
-
205Bài 25 - Cờ các nước p2
-
206Bài 26 - Thể thao p1
-
207Bài 27 - Thể thao p2
-
208Bài 28 - Nghề nghiệp p1
-
209Bài 29 - Nghề nghiệp p2
-
210Bài 30 - Loài hoa p1
-
211Bài 31 - Loài hoa p2
-
212Bài 32 - Hành động p1
-
213Bài 33 - Hành động p2
-
214Bài 34 - Giáng sinh p1
-
215Bài 35 - Giáng sinh p2
-
216Bài 36 - Động vật hoang dã p1
-
217Bài 37 - Động vật hoang dã p2
-
218Bài 38 - Bộ phận cơ thể p1
-
219Bài 39 - Bộ phận cơ thể p2
-
220Bài 40 - Bộ phận cơ thể p3
Tráo thẻ tiếng Pháp
-
221Bài 01 - Gia đình
-
222Bài 02 - Màu sắc
-
223Bài 03 - Hành tinh
-
224Bài 04 - Hình dạng
-
225Bài 05 - Thực phẩm
-
226Bài 06 - Thực vật
-
227Bài 07 - Đồ dùng văn phòng
-
228Bài 08 - Thiên tai
-
229Bài 09 - Động vật nuôi
-
230Bài 10 - Nhạc cụ
-
231Bài 11 - Thời tiết
-
232Bài 12 - Động vật
-
233Bài 13 - Cơ sở hạ tầng p1
-
234Bài 14 - Cơ sở hạ tầng p2
-
235Bài 15 - Trái cây p1
-
236Bài 16 - Trái cây p2
-
237Bài 17 - Trái cây p3
-
238Bài 18 - Đồ dùng học tập p1
-
239Bài 19 - Đồ dùng học tập p2
-
240Bài 20 - Phương tiện giao thông p1
-
241Bài 21 - Phương tiện giao thông p2
-
242Bài 22 - Rau củ p1
-
243Bài 23 - Rau củ p2
-
244Bài 24 - Cờ các nước p1
-
245Bài 25 - Cờ các nước p2
-
246Bài 26 - Thể thao p1
-
247Bài 27 - Thể thao p2
-
248Bài 28 - Nghề nghiệp p1
-
249Bài 29 - Nghề nghiệp p2
-
250Bài 30 - Loài hoa p1
-
251Bài 31 - Loài hoa p2
-
252Bài 32 - Hành động p1
-
253Bài 33 - Hành động p2
-
254Bài 34 - Giáng sinh p1
-
255Bài 35 - Giáng sinh p2
-
256Bài 36 - Động vật hoang dã p1
-
257Bài 37 - Động vật hoang dã p2
-
258Bài 38 - Bộ phận cơ thể p1
-
259Bài 39 - Bộ phận cơ thể p2
-
260Bài 40 - Bộ phận cơ thể p3
Toán tiếng Việt
-
261Bài 01. Dot Việt 0-10
-
262Bài 02. Dot Việt 10-20
-
263Bài 03. Dot Việt 20-30
-
264Bài 04. Dot Việt 30-40
-
265Bài 05. Dot Việt 40-50
-
266Bài 06. Dot Việt 50-60
-
267Bài 07. Dot Việt 60-70
-
268Bài 08. Dot Việt 70-80
-
269Bài 09. Dot Việt 80-90
-
270Bài 10. Dot Việt 90-100
-
271Bài 11. Hình Việt 0-10
-
272Bài 12. Hình Việt 10-20
-
273Bài 13. Hình Việt 20-30
-
274Bài 14. Hình Việt 30-40
-
275Bài 15. Hình Việt 40-50
-
276Bài 16. Hình Việt 50-60
-
277Bài 17. Hình Việt 60-70
-
278Bài 18. Hình Việt 70-80
-
279Bài 19. Hình Việt 80-90
-
280Bài 20. Hình Việt 90-100
-
281Bài 21. Số Việt 0-10
-
282Bài 22. Số Việt 10-20
-
283Bài 23. Số Việt 20-30
-
284Bài 24. Số Việt 30-40
-
285Bài 25. Số Việt 40-50
-
286Bài 26. Số Việt 50-60
-
287Bài 27. Số Việt 60-70
-
288Bài 28. Số Việt 70-80
-
289Bài 29. Số Việt 80-90
-
290Bài 30. Số Việt 90-100
-
291Bài 31. Chữ số Việt 0-10
-
292Bài 32. Chữ số Việt 10-20
-
293Bài 33. Chữ số Việt 20-30
-
294Bài 34. Chữ số Việt 30-40
-
295Bài 35. Chữ số Việt 40-50
-
296Bài 36. Chữ số Việt 50-60
-
297Bài 37. Chữ số Việt 60-70
-
298Bài 38. Chữ số Việt 70-80
-
299Bài 39. Chữ số Việt 80-90
-
300Bài 40. Chữ số Việt 90-100
-
301Bài 41. Dot phép cộng
-
302Bài 42. Dot phép cộng
-
303Bài 43. Dot phép cộng
-
304Bài 44. Dot phép cộng
-
305Bài 45. Dot phép cộng
-
306Bài 46. Dot phép cộng
-
307Bài 47. Dot phép cộng
-
308Bài 48. Dot phép cộng
-
309Bài 49. Dot phép cộng
-
310Bài 50. Dot phép cộng
-
311Bài 51. Dot phép trừ
-
312Bài 52. Dot phép trừ
-
313Bài 53. Dot phép trừ
-
314Bài 54. Dot phép trừ
-
315Bài 55. Dot phép trừ
-
316Bài 56. Dot phép trừ
-
317Bài 57. Dot phép trừ
-
318Bài 58. Dot phép trừ
-
319Bài 59. Dot phép trừ
-
320Bài 60. Dot phép trừ
-
321Bài 61. Dot phép nhân
-
322Bài 62. Dot phép nhân
-
323Bài 63. Dot phép nhân
-
324Bài 64. Dot phép nhân
-
325Bài 65. Dot phép nhân
-
326Bài 66. Dot phép nhân
-
327Bài 67. Dot phép nhân
-
328Bài 68. Dot phép nhân
-
329Bài 69. Dot phép nhân
-
330Bài 70. Dot phép nhân
-
331Bài 71. Dot phép chia
-
332Bài 72. Dot phép chia
-
333Bài 73. Dot phép chia
-
334Bài 74. Dot phép chia
-
335Bài 75. Dot phép chia
-
336Bài 76. Dot phép chia
-
337Bài 77. Dot phép chia
-
338Bài 78. Dot phép chia
-
339Bài 79. Dot phép chia
-
340Bài 80. Dot phép chia
Toán tiếng Anh
-
341Bài 01. Dot Anh 0-10
-
342Bài 02. Dot Anh 10-20
-
343Bài 03. Dot Anh 20-30
-
344Bài 04. Dot Anh 30-40
-
345Bài 05. Dot Anh 40-50
-
346Bài 06. Dot Anh 50-60
-
347Bài 07. Dot Anh 60-70
-
348Bài 08. Dot Anh 70-80
-
349Bài 09. Dot Anh 80-90
-
350Bài 10. Dot Anh 90-100
-
351Bài 11. Hình Anh 0-10
-
352Bài 12. Hình Anh 10-20
-
353Bài 13. Hình Anh 20-30
-
354Bài 14. Hình Anh 30-40
-
355Bài 15. Hình Anh 40-50
-
356Bài 16. Hình Anh 50-60
-
357Bài 17. Hình Anh 60-70
-
358Bài 18. Hình Anh 70-80
-
359Bài 19. Hình Anh 80-90
-
360Bài 20. Hình Anh 90-100
-
361Bài 21. Số Anh 0-10
-
362Bài 22. Số Anh 10-20
-
363Bài 23. Số Anh 20-30
-
364Bài 24. Số Anh 30-40
-
365Bài 25. Số Anh 40-50
-
366Bài 26. Số Anh 50-60
-
367Bài 27. Số Anh 60-70
-
368Bài 28. Số Anh 70-80
-
369Bài 29. Số Anh 80-90
-
370Bài 30. Số Anh 90-100
-
371Bài 31. Chữ số Anh 0-10
-
372Bài 32. Chữ số Anh 10-20
-
373Bài 33. Chữ số Anh 20-30
-
374Bài 34. Chữ số Anh 30-40
-
375Bài 35. Chữ số Anh 40-50
-
376Bài 36. Chữ số Anh 50-60
-
377Bài 37. Chữ số Anh 60-70
-
378Bài 38. chữ số Anh 70-80
-
379Bài 39. Chữ số Anh 80-90
-
380Bài 40. Chữ số Anh 90-100
-
381Bài 41. Dot phép cộng
-
382Bài 42. Dot phép cộng
-
383Bài 43. Dot phép cộng
-
384Bài 44. Dot phép cộng
-
385Bài 45. Dot phép cộng
-
386Bài 46. Dot phép cộng
-
387Bài 47. Dot phép cộng
-
388Bài 48. Dot phép cộng
-
389Bài 49. Dot phép cộng
-
390Bài 50. Dot phép cộng
-
391Bài 51. Dot phép trừ
-
392Bài 52. Dot phép trừ
-
393Bài 53. Dot phép trừ
-
394Bài 54. Dot phép trừ
-
395Bài 55. Dot phép trừ
-
396Bài 56. Dot phép trừ
-
397Bài 57. Dot phép trừ
-
398Bài 58. Dot phép trừ
-
399Bài 59. Dot phép trừ
-
400Bài 60. Dot phép trừ
-
401Bài 61. Dot phép nhân
-
402Bài 62. Dot phép nhân
-
403Bài 63. Dot phép nhân
-
404Bài 64. Dot phép nhân
-
405Bài 65. Dot phép nhân
-
406Bài 66. Dot phép nhân
-
407Bài 67. Dot phép nhân
-
408Bài 68. Dot phép nhân
-
409Bài 69. Dot phép nhân
-
410Bài 70. Dot phép chia
-
411Bài 71. Dot phép chia
-
412Bài 72. Dot phép chia
-
413Bài 73. Dot phép chia
-
414Bài 74. Dot phép chia
-
415Bài 75. Dot phép chia
-
416Bài 76. Dot phép chia
-
417Bài 77. Dot phép chia
-
418Bài 78. Dot phép chia
-
419Bài 79. Dot phép chia
-
420Bài 80. Dot phép chia
Bảng chữ cái tiếng Việt
-
421Bài 01 - A
-
422Bài 02 - Ă
-
423Bài 03 - Â
-
424Bài 04 - B
-
425Bài 05 - C
-
426Bài 06 - D
-
427Bài 07 - Đ
-
428Bài 08 - E
-
429Bài 09 - Ê
-
430Bài 10 - G
-
431Bài 11 - H
-
432Bài 12 - I
-
433Bài 13 - K
-
434Bài 14 - L
-
435Bài 15 - M
-
436Bài 16 - N
-
437Bài 17 - O
-
438Bài 18 - Ô
-
439Bài 19 - Ơ
-
440Bài 20 - P
-
441Bài 21 - Q
-
442Bài 22 - R
-
443Bài 23 - S
-
444Bài 24 - T
-
445Bài 25 - U
-
446Bài 26 - Ư
-
447Bài 27 - V
-
448Bài 28 - X
-
449Bài 29 - Y
Bảng chữ cái tiếng Anh
-
450Bài 01 - A
-
451Bài 02 - B
-
452Bài 03 - C
-
453Bài 04 - D
-
454Bài 05 - E
-
455Bài 06 - F
-
456Bài 07 - G
-
457Bài 08 - H
-
458Bài 09 - I
-
459Bài 10 - J
-
460Bài 11 - K
-
461Bài 12 - L
-
462Bài 13 - M
-
463Bài 14 - N
-
464Bài 15 - O
-
465Bài 16 - P
-
466Bài 17 - Q
-
467Bài 18 - R
-
468Bài 19 - S
-
469Bài 20 - T
-
470Bài 21 - U
-
471Bài 22 - V
-
472Bài 23 - W
-
473Bài 24 - X
-
474Bài 25 - Y
-
475Bài 26 - Z
KidsPath Plus
-
476Bài 01. Hình & âm thanh Việt - Trái cây
-
477Bài 02. Hình & âm thanh Việt - Phương tiện giao thông
-
478Bài 03. Hình & âm thanh Việt - Màu sắc
-
479Bài 04. Hình & âm thanh Việt - Hành tinh
-
480Bài 05. Hình & âm thanh Việt - Gia đình
-
481Bài 06. Hình & âm thanh Việt - Động vật
-
482Bài 07. Hình & âm thanh Việt - Động vật p2
-
483Bài 08. Hình & âm thanh Việt - Động vật biển
-
484Bài 09. Hình & âm thanh Việt - Đối lập
-
485Bài 10. Hình & âm thanh Việt - Đối lập 2
-
486Bài 11. Hình & âm thanh Việt - Đồ dùng học tập
-
487Bài 12. Hình & âm thanh Việt - Cảm xúc
-
488Bài 13. Hình & âm thanh Anh - Trái cây
-
489Bài 14. Hình & âm thanh Anh - Màu sắc
-
490Bài 15. Hình & âm thanh Anh - Hành tinh
-
491Bài 16. Hình & âm thanh Anh - Động vật
-
492Bài 17. Hình & âm thanh Anh - Động vật p2
-
493Bài 18. Hình & âm thanh Anh - Động vật biển
-
494Bài 19. Hình & âm thanh Anh - Đối lập
-
495Bài 20. Hình & âm thanh Anh - Đối lập p2
-
496Bài 21. Hình & âm thanh Anh - Phương tiện giao thông
-
497Bài 22. Hình & âm thanh Anh - Gia đình
-
498Bài 23. Hình & âm thanh Anh - Đồ dùng học tập
-
499Bài 24. Hình & âm thanh Anh - Cảm xúc
-
500Bài 25. Hình & âm thanh Pháp - Động vật
-
501Bài 26. Hình & âm thanh Pháp - Động vật p2
-
502Bài 27. Hình & âm thanh Pháp - Trái cây
-
503Bài 28. Hình & âm thanh Pháp - Động vật biển
-
504Bài 29. Hình & âm thanh Pháp - Cảm xúc
-
505Bài 30. Hình & âm thanh Pháp - Đồ dùng học tập
-
506Bài 31. Hình & âm thanh Pháp - Đối lập
-
507Bài 32. Hình & âm thanh Pháp - Đối lập p2
-
508Bài 33. Hình & âm thanh Pháp - Màu sắc
-
509Bài 34. Hình & âm thanh Pháp - Phương tiện giao thông
-
510Bài 35. Hình & âm thanh Pháp - Hành tinh
-
511Bài 36. Hình & âm thanh Pháp - Gia đình
-
512Bài 37. Hình & âm thanh Hàn - Động vật
-
513Bài 38. Hình & âm thanh Hàn - Động vật p2
-
514Bài 39. Hình & âm thanh Hàn - Trái cây
-
515Bài 40. Hình & âm thanh Hàn - Động vật biển
-
516Bài 41. Hình & âm thanh Hàn - Cảm xúc
-
517Bài 42. Hình & âm thanh Hàn - Đồ dùng học tập
-
518Bài 43. Hình & âm thanh Hàn - Đối lập
-
519Bài 44. Hình & âm thanh Hàn - Đối lập p2
-
520Bài 45. Hình & âm thanh Hàn - Màu sắc
-
521Bài 46. Hình & âm thanh Hàn - Phương tiện giao thông
-
522Bài 47. Hình & âm thanh Hàn - Hành tinh
-
523Bài 48. Hình & âm thanh Hàn - Gia đình
-
524Bài 49. Hình & âm thanh Nhật - Động vật
-
525Bài 50. Hình & âm thanh Nhật - Động vật p2
-
526Bài 51. Hình & âm thanh Nhật - Trái cây
-
527Bài 52. Hình & âm thanh Nhật - Động vật biển
-
528Bài 53. Hình & âm thanh Nhật - Cảm xúc
-
529Bài 54. Hình & âm thanh Nhật - Đồ dùng học tập
-
530Bài 55. Hình & âm thanh Nhật - Đối lập
-
531Bài 56. Hình & âm thanh Nhật - Đối lập p2
-
532Bài 57. Hình & âm thanh Nhật - Màu sắc
-
533Bài 58. Hình & âm thanh Nhật - Phương tiện giao thông
-
534Bài 59. Hình & âm thanh Nhật - Hành tinh
-
535Bài 60. Hình & âm thanh Nhật - Gia đình
-
536Bài 61. Hình & âm thanh Trung - Động vật
-
537Bài 62. Hình & âm thanh Trung - Động vật p2
-
538Bài 63. Hình & âm thanh Trung - Trái cây
-
539Bài 64. Hình & âm thanh Trung - Động vật biển
-
540Bài 65. Hình & âm thanh Trung - Cảm xúc
-
541Bài 66. Hình & âm thanh Trung - Đồ dùng học tập
-
542Bài 67. Hình & âm thanh Trung - Đối lập
-
543Bài 68. Hình & âm thanh Trung - Đối lập p2
-
544Bài 69. Hình & âm thanh Trung - Màu sắc
-
545Bài 70. Hình & âm thanh Trung - Phương tiện giao thông
-
546Bài 71. Hình & âm thanh Trung - Hành tinh
-
547Bài 72. Hình & âm thanh Trung - Gia đình
