Gói KidsPath Go 6 tháng
KidsPath tự hào mang đến chương trình giáo dục sớm toàn diện dành cho trẻ từ 0–6 tuổi, dựa trên ...
Show more
Instructor
KidsPath
1.633
Students
enrolled
- Description
- Curriculum
Khoá học bao gồm:
- Tráo thẻ (Anh – Việt), mỗi ngôn ngữ gồm 26 chủ đề bài học khác nhau, mỗi chủ đề có từ 10 – 30 từ vựng dưới dạng thẻ hình ảnh sinh động
- Toán não phải (Anh – Việt), gồm các nội dung: Số đếm: Dot chấm – Chữ số – Con số – Hình và các phép toán dot cơ bản: cộng, trừ, nhân, chia
- Bảng chữ cái (Anh – Việt): tiếng Anh gồm 26 chữ cái và tiếng Việt gồm 29 chữ cái
Tráo thẻ tiếng Việt
-
1Bài 01 - Gia đình
-
2Bài 02 - Màu sắc
-
3Bài 03 - Hành tinh
-
4Bài 04 - Hình dạng
-
5Bài 05 - Thực phẩm
-
6Bài 06 - Thực vật
-
7Bài 07 - Đồ dùng văn phòng
-
8Bài 08 - Thiên tai
-
9Bài 09 - Động vật nuôi
-
10Bài 10 - Nhạc cụ
-
11Bài 11 - Thời tiết
-
12Bài 12 - Động vật
-
13Bài 13 - Cơ sở hạ tầng p1
-
14Bài 14 - Cơ sở hạ tầng p2
-
15Bài 15 - Trái cây p1
-
16Bài 16 - Trái cây p2
-
17Bài 17 - Trái cây p3
-
18Bài 18 - Đồ dùng học tập p1
-
19Bài 19 - Đồ dùng học tập p2
-
20Bài 20 - Phương tiện giao thông p1
-
21Bài 21 - Phương tiện giao thông p2
-
22Bài 22 - Rau củ p1
-
23Bài 23 - Rau củ p2
-
24Bài 24 - Cờ các nước p1
-
25Bài 25 - Cờ các nước p2
-
26Bài 26 - Thể thao p1
-
27Bài 27 - Thể thao p2
-
28Bài 28 - Nghề nghiệp p1
-
29Bài 29 - Nghề nghiệp p2
-
30Bài 30 - Loài hoa p1
-
31Bài 31 - Loài hoa p2
-
32Bài 32 - Hành động p1
-
33Bài 33 - Hành động p2
-
34Bài 34 - Giáng sinh p1
-
35Bài 35 - Giáng sinh p2
-
36Bài 36 - Động vật hoang dã p1
-
37Bài 37 - Động vật hoang dã p2
-
38Bài 38 - Bộ phận cơ thể p1
-
39Bài 39 - Bộ phận cơ thể p2
-
40Bài 40 - Bộ phận cơ thể p3
Tráo thẻ tiếng Anh
-
41Bài 01 - Gia đình
-
42Bài 02 - Màu sắc
-
43Bài 03 - Hành tinh
-
44Bài 04 - Hình dạng
-
45Bài 05 - Thực phẩm
-
46Bài 06 - Thực vật
-
47Bài 07 - Đồ dùng văn phòng
-
48Bài 08 - Thiên tai
-
49Bài 09 - Động vật nuôi
-
50Bài 10 - Nhạc cụ
-
51Bài 11 - Thời tiết
-
52Bài 12 - Động vật
-
53Bài 13 - Cơ sở hạ tầng p1
-
54Bài 14 - Cơ sở hạ tầng p2
-
55Bài 15 - Trái cây p1
-
56Bài 16 - Trái cây p2
-
57Bài 17 - Trái cây p3
-
58Bài 18 - Đồ dùng học tập p1
-
59Bài 19 - Đồ dùng học tập p2
-
60Bài 20 - Phương tiện giao thông p1
-
61Bài 21 - Phương tiện giao thông p2
-
62Bài 22 - Rau củ p1
-
63Bài 23 - Rau củ p2
-
64Bài 24 - Cờ các nước p1
-
65Bài 25 - Cờ các nước p2
-
66Bài 26 - Thể thao p1
-
67Bài 27 - Thể thao p2
-
68Bài 28 - Nghề nghiệp p1
-
69Bài 29 - Nghề nghiệp p2
-
70Bài 30 - Loài hoa p1
-
71Bài 31 - Loài hoa p2
-
72Bài 32 - Hành động p1
-
73Bài 33 - Hành động p2
-
74Bài 34 - Giáng sinh p1
-
75Bài 35 - Giáng sinh p2
-
76Bài 36 - Động vật hoang dã p1
-
77Bài 37 - Động vật hoang dã p2
-
78Bài 38 - Bộ phận cơ thể p1
-
79Bài 39 - Bộ phận cơ thể p2
-
80Bài 40 - Bộ phận cơ thể p3
Toán tiếng Việt
-
81Bài 01. Dot Việt 0-10
-
82Bài 02. Dot Việt 10-20
-
83Bài 03. Dot Việt 20-30
-
84Bài 04. Dot Việt 30-40
-
85Bài 05. Dot Việt 40-50
-
86Bài 06. Dot Việt 50-60
-
87Bài 07. Dot Việt 60-70
-
88Bài 08. Dot Việt 70-80
-
89Bài 09. Dot Việt 80-90
-
90Bài 10. Dot Việt 90-100
-
91Bài 11. Hình Việt 0-10
-
92Bài 12. Hình Việt 10-20
-
93Bài 13. Hình Việt 20-30
-
94Bài 14. Hình Việt 30-40
-
95Bài 15. Hình Việt 40-50
-
96Bài 16. Hình Việt 50-60
-
97Bài 17. Hình Việt 60-70
-
98Bài 18. Hình Việt 70-80
-
99Bài 19. Hình Việt 80-90
-
100Bài 20. Hình Việt 90-100
-
101Bài 21. Số Việt 0-10
-
102Bài 22. Số Việt 10-20
-
103Bài 23. Số Việt 20-30
-
104Bài 24. Số Việt 30-40
-
105Bài 25. Số Việt 40-50
-
106Bài 26. Số Việt 50-60
-
107Bài 27. Số Việt 60-70
-
108Bài 28. Số Việt 70-80
-
109Bài 29. Số Việt 80-90
-
110Bài 30. Số Việt 90-100
-
111Bài 31. Chữ số Việt 0-10
-
112Bài 32. Chữ số Việt 10-20
-
113Bài 33. Chữ số Việt 20-30
-
114Bài 34. Chữ số Việt 30-40
-
115Bài 35. Chữ số Việt 40-50
-
116Bài 36. Chữ số Việt 50-60
-
117Bài 37. Chữ số Việt 60-70
-
118Bài 38. Chữ số Việt 70-80
-
119Bài 39. Chữ số Việt 80-90
-
120Bài 40. Chữ số Việt 90-100
-
121Bài 41. Dot phép cộng
-
122Bài 42. Dot phép cộng
-
123Bài 43. Dot phép cộng
-
124Bài 44. Dot phép cộng
-
125Bài 45. Dot phép cộng
-
126Bài 46. Dot phép cộng
-
127Bài 47. Dot phép cộng
-
128Bài 48. Dot phép cộng
-
129Bài 49. Dot phép cộng
-
130Bài 50. Dot phép cộng
-
131Bài 51. Dot phép trừ
-
132Bài 52. Dot phép trừ
-
133Bài 53. Dot phép trừ
-
134Bài 54. Dot phép trừ
-
135Bài 55. Dot phép trừ
-
136Bài 56. Dot phép trừ
-
137Bài 57. Dot phép trừ
-
138Bài 58. Dot phép trừ
-
139Bài 59. Dot phép trừ
-
140Bài 60. Dot phép trừ
-
141Bài 61. Dot phép nhân
-
142Bài 62. Dot phép nhân
-
143Bài 63. Dot phép nhân
-
144Bài 64. Dot phép nhân
-
145Bài 65. Dot phép nhân
-
146Bài 66. Dot phép nhân
-
147Bài 67. Dot phép nhân
-
148Bài 68. Dot phép nhân
-
149Bài 69. Dot phép nhân
-
150Bài 70. Dot phép nhân
-
151Bài 71. Dot phép chia
-
152Bài 72. Dot phép chia
-
153Bài 73. Dot phép chia
-
154Bài 74. Dot phép chia
-
155Bài 75. Dot phép chia
-
156Bài 76. Dot phép chia
-
157Bài 77. Dot phép chia
-
158Bài 78. Dot phép chia
-
159Bài 79. Dot phép chia
-
160Bài 80. Dot phép chia
Toán tiếng Anh
-
161Bài 01. Dot Anh 0-10
-
162Bài 02. Dot Anh 10-20
-
163Bài 03. Dot Anh 20-30
-
164Bài 04. Dot Anh 30-40
-
165Bài 05. Dot Anh 40-50
-
166Bài 06. Dot Anh 50-60
-
167Bài 07. Dot Anh 60-70
-
168Bài 08. Dot Anh 70-80
-
169Bài 09. Dot Anh 80-90
-
170Bài 10. Dot Anh 90-100
-
171Bài 11. Hình Anh 0-10
-
172Bài 12. Hình Anh 10-20
-
173Bài 13. Hình Anh 20-30
-
174Bài 14. Hình Anh 30-40
-
175Bài 15. Hình Anh 40-50
-
176Bài 16. Hình Anh 50-60
-
177Bài 17. Hình Anh 60-70
-
178Bài 18. Hình Anh 70-80
-
179Bài 19. Hình Anh 80-90
-
180Bài 20. Hình Anh 90-100
-
181Bài 21. Số Anh 0-10
-
182Bài 22. Số Anh 10-20
-
183Bài 23. Số Anh 20-30
-
184Bài 24. Số Anh 30-40
-
185Bài 25. Số Anh 40-50
-
186Bài 26. Số Anh 50-60
-
187Bài 27. Số Anh 60-70
-
188Bài 28. Số Anh 70-80
-
189Bài 29. Số Anh 80-90
-
190Bài 30. Số Anh 90-100
-
191Bài 31. Chữ số Anh 0-10
-
192Bài 32. Chữ số Anh 10-20
-
193Bài 33. Chữ số Anh 20-30
-
194Bài 34. Chữ số Anh 30-40
-
195Bài 35. Chữ số Anh 40-50
-
196Bài 36. Chữ số Anh 50-60
-
197Bài 37. Chữ số Anh 60-70
-
198Bài 38. chữ số Anh 70-80
-
199Bài 39. Chữ số Anh 80-90
-
200Bài 40. Chữ số Anh 90-100
-
201Bài 41. Dot phép cộng
-
202Bài 42. Dot phép cộng
-
203Bài 43. Dot phép cộng
-
204Bài 44. Dot phép cộng
-
205Bài 45. Dot phép cộng
-
206Bài 46. Dot phép cộng
-
207Bài 47. Dot phép cộng
-
208Bài 48. Dot phép cộng
-
209Bài 49. Dot phép cộng
-
210Bài 50. Dot phép cộng
-
211Bài 51. Dot phép trừ
-
212Bài 52. Dot phép trừ
-
213Bài 53. Dot phép trừ
-
214Bài 54. Dot phép trừ
-
215Bài 55. Dot phép trừ
-
216Bài 56. Dot phép trừ
-
217Bài 57. Dot phép trừ
-
218Bài 58. Dot phép trừ
-
219Bài 59. Dot phép trừ
-
220Bài 60. Dot phép trừ
-
221Bài 61. Dot phép nhân
-
222Bài 62. Dot phép nhân
-
223Bài 63. Dot phép nhân
-
224Bài 64. Dot phép nhân
-
225Bài 65. Dot phép nhân
-
226Bài 66. Dot phép nhân
-
227Bài 67. Dot phép nhân
-
228Bài 68. Dot phép nhân
-
229Bài 69. Dot phép nhân
-
230Bài 70. Dot phép chia
-
231Bài 71. Dot phép chia
-
232Bài 72. Dot phép chia
-
233Bài 73. Dot phép chia
-
234Bài 74. Dot phép chia
-
235Bài 75. Dot phép chia
-
236Bài 76. Dot phép chia
-
237Bài 77. Dot phép chia
-
238Bài 78. Dot phép chia
-
239Bài 79. Dot phép chia
-
240Bài 80. Dot phép chia
Bảng chữ cái tiếng Việt
-
241Bài 01 - A
-
242Bài 02 - Ă
-
243Bài 03 - Â
-
244Bài 04 - B
-
245Bài 05 - C
-
246Bài 06 - D
-
247Bài 07 - Đ
-
248Bài 08 - E
-
249Bài 09 - Ê
-
250Bài 10 - G
-
251Bài 11 - H
-
252Bài 12 - I
-
253Bài 13 - K
-
254Bài 14 - L
-
255Bài 15 - M
-
256Bài 16 - N
-
257Bài 17 - O
-
258Bài 18 - Ô
-
259Bài 19 - Ơ
-
260Bài 20 - P
-
261Bài 21 - Q
-
262Bài 22 - R
-
263Bài 23 - S
-
264Bài 24 - T
-
265Bài 25 - U
-
266Bài 26 - Ư
-
267Bài 27 - V
-
268Bài 28 - X
-
269Bài 29 - Y
Bảng chữ cái tiếng Anh
-
270Bài 01 - A
-
271Bài 02 - B
-
272Bài 03 - C
-
273Bài 04 - D
-
274Bài 05 - E
-
275Bài 06 - F
-
276Bài 07 - G
-
277Bài 08 - H
-
278Bài 09 - I
-
279Bài 10 - J
-
280Bài 11 - K
-
281Bài 12 - L
-
282Bài 13 - M
-
283Bài 14 - N
-
284Bài 15 - O
-
285Bài 16 - P
-
286Bài 17 - Q
-
287Bài 18 - R
-
288Bài 19 - S
-
289Bài 20 - T
-
290Bài 21 - U
-
291Bài 22 - V
-
292Bài 23 - W
-
293Bài 24 - X
-
294Bài 25 - Y
-
295Bài 26 - Z
